giao hàng 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đ
Stainless-steel floor scales are weighing platforms designed for use in wet areas or heavy wash-down applications. These hygienically designed floor scales help to minimize contamination risk and speed up cleaning processes while delivering reliable results in corrosive environments. Choose from waterproof floor scales with easy lifting mechanisms, wheels for production flexibility, and analog or digital weighing technology to meet your production requirements.
Material No.: 22201176
Các thông số - Model PFK988-C300
Công suất tối đa | 300 kg |
Khả năng đọc (Được chứng nhận) | 20 g |
Độ lặp lại (sd) | 0,6 g |
Vật liệu | thép các-bon |
Chỉ số Bảo vệ | IP66 IP68 |
Phê duyệt cho Khu vực Dễ Cháy Nổ | Optional IECEX Gb/Db or Gc/Dc ATEX Cat. 2GD or Cat. 3GD FM Class I, II, III/Div 1 or Div 27 other local approvals |
Cổng Giao Tiếp Cân | SICSpro |
Khả năng lặp, thông thường | 0,6 g |
Giá Trị Độ Chia Kiểm (Được chứng nhận) Mặc Định | 10 g 20 g 50 g |
Loại Cân sàn | Cân sàn có độ chính xác cao Tất cả các quy mô sàn |
Môi trường | ẩm ướt & rất ẩm ướt (>/=IP66) |
Tiêu chuẩn pháp lý thương mại | NTEP OIML |
Khu vực Nguy hiểm | Khu vực không nguy hiểm Vùng 1/21 Vùng 2/22 Phân Khu 2 Phân Khu 1 |
Dạng Bàn Cân | |
Thiết kế Hợp vệ sinh | Có |
Material No.: 22201177
Các thông số - Model PFK988-C600
Công suất tối đa | 600 kg |
Khả năng đọc (Được chứng nhận) | 50 g |
Độ lặp lại (sd) | 1,2 g |
Vật liệu | thép các-bon |
Chỉ số Bảo vệ | IP66 IP68 |
Phê duyệt cho Khu vực Dễ Cháy Nổ | Optional IECEX Gb/Db or Gc/Dc ATEX Cat. 2GD or Cat. 3GD FM Class I, II, III/Div 1 or Div 27 other local approvals |
Cổng Giao Tiếp Cân | SICSpro |
Khả năng lặp, thông thường | 1,2 g |
Giá Trị Độ Chia Kiểm (Được chứng nhận) Mặc Định | 20 g 50 g 100 g |
Loại Cân sàn | Cân sàn có độ chính xác cao Tất cả các quy mô sàn |
Môi trường | ẩm ướt & rất ẩm ướt (>/=IP66) |
Tiêu chuẩn pháp lý thương mại | NTEP OIML |
Khu vực Nguy hiểm | Khu vực không nguy hiểm Vùng 1/21 Vùng 2/22 Phân Khu 2 Phân Khu 1 |
Dạng Bàn Cân | |
Thiết kế Hợp vệ sinh | Có |
Material No.: 22201179
Các thông số - Model PFK988-D1500
Công suất tối đa | 1.500 kg |
Khả năng đọc (Được chứng nhận) | 100 g |
Độ lặp lại (sd) | 4 g |
Vật liệu | Mạ kẽm nhúng nóng |
Chỉ số Bảo vệ | IP66 IP68 |
Phê duyệt cho Khu vực Dễ Cháy Nổ | Optional IECEX Gb/Db or Gc/Dc ATEX Cat. 2GD or Cat. 3GD FM Class I, II, III/Div 1 or Div 27 other local approvals |
Cổng Giao Tiếp Cân | SICSpro |
Khả năng lặp, thông thường | 4 g |
Giá Trị Độ Chia Kiểm (Được chứng nhận) Mặc Định | 50 g 100 g 200 g |
Loại Cân sàn | Cân sàn có độ chính xác cao Tất cả các quy mô sàn |
Môi trường | ẩm ướt & rất ẩm ướt (>/=IP66) |
Tiêu chuẩn pháp lý thương mại | NTEP OIML |
Khu vực Nguy hiểm | Khu vực không nguy hiểm Vùng 1/21 Vùng 2/22 Phân Khu 2 Phân Khu 1 |
Dạng Bàn Cân | |
Thiết kế Hợp vệ sinh | Có |
Material No.: 22201181
Các thông số - Model PFK988-E3000
Công suất tối đa | 3.000 kg |
Khả năng đọc (Được chứng nhận) | 200 g |
Độ lặp lại (sd) | 10 g |
Vật liệu | Mạ kẽm nhúng nóng |
Chỉ số Bảo vệ | IP66 IP68 |
Phê duyệt cho Khu vực Dễ Cháy Nổ | Optional IECEX Gb/Db or Gc/Dc ATEX Cat. 2GD or Cat. 3GD FM Class I, II, III/Div 1 or Div 27 other local approvals |
Cổng Giao Tiếp Cân | SICSpro |
Khả năng lặp, thông thường | 10 g |
Giá Trị Độ Chia Kiểm (Được chứng nhận) Mặc Định | 100 g 200 g 500 g |
Loại Cân sàn | Cân sàn có độ chính xác cao Tất cả các quy mô sàn |
Môi trường | ẩm ướt & rất ẩm ướt (>/=IP66) |
Tiêu chuẩn pháp lý thương mại | OIML |
Khu vực Nguy hiểm | Khu vực không nguy hiểm Vùng 1/21 Vùng 2/22 Phân Khu 2 Phân Khu 1 |
Dạng Bàn Cân | |
Thiết kế Hợp vệ sinh | Có |