Trust adviser
Satisfactory
Công suất: 445 Wp
Loại: Đơn tinh thể half cell 144 cell
Hiệu suất: 20.5%
Kích thước: 2094 x 1038 x 35 mm
Bảo hành sản phẩm: 12 năm
Bảo hành hiệu suất: 25 năm
Mô tả |
LONGi 445 Wp |
Điều kiện thử nghiệm | STC || NOCT |
Công suất cực đại (Pmax) | 455 || 337.1 |
Điện áp hở mạch (Voc) | 49.5 || 46.2 |
Dòng điện ngắn mạch (Isc/A) | 11.53 || 9.40 |
Điện áp công suất cực đại (Vmp/V) | 41.3 || 38.5 |
Dòng điện công suất cực đại (Imp/VA) | 10.78 || 8.75 |
Hiệu suất module (%) | 20.5 |
STC (Điều kiện chuẩn): Bức xạ 1000W/m2, Phổ quang AM=1.5 | |
NOCT (Điều kiện bình thường): Bức xạ 800W/m2, Nhiệt độ môi trường xung quanh 20C, Phổ quang AM=1.5, tốc độ gió 1m/s | |
Hệ số nhiệt độ |
LONGi 445 Wp |
Hệ số nhiệt độ Isc | +0.048%/C |
Hệ số nhiệt độ Voc | -0.270%/C |
Hệ số nhiệt độ Pmax | -0.350%/C |
Thông số cơ học |
LONGi 445 Wp |
Số lượng cell | 144 (6 x 24) |
Hộp đấu nối | IP68, 3 đi-ốt |
Cáp đầu ra | 4mm2, 300mm |
Loại kính | Kính đơn 3.2mm, cường lực |
Khung | Khung nhôm |
Kích thước (D x R x C) | 2094mm x 1038mm x 35mm |
Trọng lượng | 23.5kg |
Đóng gói | Số lượng tấm mỗi pallet 150 tấm cont 20ft 660 tấm cont 40ft |
Tải cơ học |
LR4-72HPH-445M |
Tải tĩnh mặt trước cực đại | 5400pa |
Tải tĩnh mặt sau cực đại | 2400pa |
Thử nghiệm mưa đá | chịu được mưa đá 25mm, tốc độ 23m/s |
Điều kiện hoạt động |
LR4-72HPH-445M |
Nhiệt độ hoạt động | -40C -> +85C |
Dung sai công suất | 0 ~ 5+ W |
Dung sai Voc và Isc | ± 3% |
Điện áp cực đại | DC1500V (IEC/UL) |
Cầu chì bảo vệ | 20A |
Nhiệt độ hoạt động của cell trong đk bình thường | 45 ±2 ºC |
Safety class | Class II |
Fire Rating | UL type 4 |
Datasheet tấm pin LONGi Solar 445Wp (LR4-72HPH-445M)
Hướng dẫn lắp đặt tấm pin LONGi Solar 445Wp (LR4-72HPH-445M)