Trust adviser
Satisfactory
11,000,000 ₫
Inverter SOFAR 7.5kW làm một phần rất quan trọng của hệ thống điện năng lượng mặt trời. Biến tần Inverter hòa lưới SOFAR 7.5KTLM-G2 công suất 7.5kW là dòng biến tần 1 phase đời mới nhất. Inverter Sofar là thương hiệu biến tần nổi tiếng trên thế giới về sự đa dạng trong công suất, bền bỉ trong chất lượng,
Inverter hòa lưới Sofar được ứng dụng các công nghệ kỹ thuật tiên tiến, được dùng trong các công trình điện năng lượng mặt trời. Được sử dụng lắp đặt hệ thống điện mặt trời cho hộ gia đình, các nhà máy, doanh nghiệp,…trên toàn thế giới.
Datasheet Inverter Sofar 7.5kW 7.5KTLM-G2
Hướng dẫn lắp đặt Biến tần Sofar 7.5kW G2
THÔNG SỐ | Inverter Sofar 7.5kW |
Đầu vào DC | |
Công suất đầu vào tối đa | 9980 Wp |
Điện áp đầu vào tối đa | 600V |
Điện áp đầu vào danh định | 360V |
Phạm vi điện áp Mppt | 90V-580V |
Số MPPT | 2 |
Đầu ra AC | |
Công suất AC tối đa | 7500VA |
Dòng điện đầu ra lớn nhất | 32.6A |
Điện Áp Lưới Điện danh định | L/N/PE, 220,230,240VAC |
Dải Điện Áp lưới Điện | 184V-276V (Theo tiêu chuẩn địa phương) |
Phạm vi Tần Số danh định | 50/60Hz |
Hiệu suất | |
Hiệu suất tối đa | 98.2% |
Hiệu suất thường trực (EU/CEC) | 97.6% |
Bảo vệ | |
Bảo Vệ Anti-Islanding | Có |
Chống ngược cực DC | Có |
Bảo vệ quá nhiệt | Có |
Bảo vệ chống rò tỉ dòng | Có |
Bảo vệ quá điện áp | Có |
Bảo vệ quá dòng | Có |
Bảo vệ chạm đất | Có |
SPD | MOV: Loại tiêu chuẩn III |
Kết nối | |
Chế Độ kết nối tiêu chuẩn | RS485, Wifi , USB |
Lưu Trữ Dữ Liệu | 25 năm |
Dữ liệu chung | |
Cấu trúc liên kết | Transformerless |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -30°C ~ + 60°C |
Phạm vi độ ẩm cho phép tương đối | 0 ~ 100% |
Làm mát | Đối lưu tự nhiên |
Kích thước | 467x 352x 157 mm |
Trọng lượng | 118 kg |
Hiển thị | LCD + LED |
Mức độ bảo vệ | IP65 |
Bảo hành | 5 năm |
Tên sản phẩm |
Model |
Giá tiền |
Inverter Sofar 3kW | 3KTLM-G2 | 10.000.000 |
inverter Sofar 5kW | 5KTLM-G2 | 12.500.000 |
Inverter Sofar 7.5kW | 7.5KTLM-G2 | 13.000.000 |
Inverter Sofar 15kW | 15000TL | 24.500.000 |
Biến tần SOFAR 50KW | 50000TL | 56.000.000 |
Biến tần SOFAR 60KW | 60000TL | 60.000.000 |
Biến tần SOFAR 80KW | 80000KTL | 79.500.000 |
Inverter SOFAR 100KW | 100KTL | 98.000.000 |
SOFAR 110KW | 110KTL | 101.000.000 |
Data Sheet | SOFAR 3K TLM-G2 |
SOFAR 3.6K TLM-G2 |
SOFAR 4K TLM-G2 |
SOFAR 4.6K TLM-G2 |
SOFAR 5K TLM-G2 |
SOFAR 6K TLM-G2 |
SOFAR 7.5K TLM-G2 |
Number of MPP trackers | 2 | ||||||
Number of DC inputs | 1/1 | 2/1 | |||||
Full power MPPT voltage range | 160 V - 520 V | 180 V - 520 V | 200 V - 520 V | 230 V - 520 V | 250 V - 520 V | 300 V - 520 V | 250 V - 520 V |
Rated power | 3000 W | 3680 W | 4000 W | 4600 W | 5000 W | 6000 W | 7500 W |
Max. AC power | 3000 VA | 3680 VA | 4000 VA | 4600 VA | 5000 VA | 6000 VA | 7500 VA |
Nominal grid voltage | L/N/PE, 220 Vac, 230 Vac, 240 Vac | ||||||
Grid voltage range | 180 Vac - 276 Vac (according to local standard) | ||||||
Max efficiency | 98.0 % | 98.2 % | |||||
European weighted efficiency | 97.5 % | 97.6 % |