Trust adviser
Satisfactory
Bảo vệ độ chính xác
Các điểm dừng quá tải được bố trí tối ưu và được điều chỉnh độc lập đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất giúp ngăn chặn hư hỏng của load cell.
Độ bên cao
Cấu trúc hoàn toàn bằng thép không gỉ, đánh bóng bằng điện được thiết kế để kháng chịu môi trường khắc nghiệt, đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ của thiết bị.
Phê duyệt khu vực chống cháy nổ
Dòng sản phẩm bệ PBA439 cũng được phê duyệt EX toàn cầu để sử dụng trong Vùng 1/21, phân khu 1 và Khu 2/22, phân khu 2 về môi trường nguy hiểm.
Material No.: 3059820618
Type | PBA439-QB15 | PBA439-QB30 | PBA439-BB60 | PBA439-CC150 |
Material No | 3059820618 | 3059820619 | 3059820605 | 3059820613 |
Specifications - Weighing Platform PBA439
PBA439-QB15 | PBA439-QB30 | PBA439-BB60 | PBA439-CC150 | |
Công suất tối đa | 15 kg | 30 kg | 60 kg | 150 kg |
Độ đọc | 1 g | 2 g | 5 g | 10 g |
Vật liệu | Thép không gỉ V2A (AISI 304) | |||
Chỉ số Bảo vệ | IP69k IP68 |
|||
Giao diện cân | Analog | |||
Kích cỡ Bệ cân | 305 mm x 96,6 mm x 305 mm | 400 mm x 96,6 mm x 300 mm | 800 mm x 128,3 mm x 600 mm | |
Độ lặp lại, thông thường | 0,3 g | 0,6 g | 1,4 g | 3,2 g |
Độ lặp lại (sd) | 0,3 g | 0,6 g | 1,4 g | 3,2 g |
Độ đọc (Được chứng nhận) | 5 g | 10 g | 20 g | 50 g |
Phê duyệt khu vực Nguy hiểm | Vùng 1/21 Khu 2/22 Khu vực không nguy hiểm Phân khu 2 Phân khu 1 |
|||
Cáp | 2,5 m | |||
Môi trường | ẩm ướt & rất ẩm ướt (>/=IP66) | |||
Tiêu chuẩn pháp lý thương mại | NTEP OIML |
|||
Khu vực nguy hiểm | Khu vực không nguy hiểm Vùng 1/21 Khu 2/22 Phân khu 2 Phân khu 1 |
|||
Thiết kế Hợp vệ sinh | Có | |||
Dạng bệ cân | Bệ cân bàn |
Load cell được hàn kín
Cân không chỉ kháng chịu được hơi nước và áp suất cao mà còn mang đến độ ổn định cao nhất dưới tác động của độ ẩm.
Thiết kế hợp vệ sịnh
Thiết kế khung mở, chắc chắn giúp dễ dàng tiếp cận tất cả các bộ phận của cấu trúc để nâng cao hiệu quả vệ sinh và loại bỏ nguy cơ nhiễm bẩn.
Cân bằng chính xác
Tấm gắn cố định cung cấp thước giọt nước để giúp người vận hành xác định vị trí tối ưu để có kết quả cân chính xác và chân có thể điều chỉnh dễ dàng cho phép thực hiện cân bằng nhanh chóng và chính xác.
Giải pháp cân công nghiệp hoàn thiện
METTLER TOLEDO mang đến nhiều giải pháp cân công nghiệp, kết hợp một bệ cân độc lập với đầu cân để có được một hệ thống load cell và cân đáng tin cậy, chính xác và bền bỉ trong điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.
Có khả năng truy xuất nhờ máy in đáng tin cậy
Máy in công nghiệp và thiết bị ngoại vi của METTLER TOLEDO có thể dễ dàng ghi nhận dữ liệu cân và quy trình của bạn một cách đáng tin cậy. Tối ưu hóa máy in và thiết bị ngoại vi của bạn với phần mềm METTLER TOLEDO để thiết kế nhãn và lưu trữ các mẫu tùy chỉnh.
Phần mềm quản lý dữ liệu
Quản lý dữ liệu từ hệ thống cân của bạn sẽ rất quan trọng trong việc duy trì một quy trình sản xuất hiệu quả. Những giải pháp thu thập và theo dõi dữ liệu của chúng tôi giúp kiểm soát các hoạt động của thiết bị đầu cân cũng như theo dõi các thông tin do chúng tạo ra.
Hưởng lợi ích từ các kiến thức chuyên môn về cân của chúng tôi
Khuyến nghị GWP® miễn phí của chúng tôi giúp bạn chọn được cân phù hợp cho quá trình cân. Với nhiều năm kinh nghiệm về cân, chúng tôi có thể hỗ trợ bạn lựa chọn cân, lắp đặt, vệ sinh, kiểm tra cân, hiệu chuẩn và bảo trì cân định kỳ.
Cart S.S 600x800
Material No.: 72225940
Platter PBA436/9-CC2.5 316 Stainless ACC
Material No.: 30676776
Platter PBA436/9-CC 316 ACC
Material No.: 30676775
Platter PBA436/9-BC 316 ACC
Material No.: 30676774
Platter PBA436/9-QB 316 ACC
Material No.: 30676773
Platter PBA436/9-QA 316 ACC
Material No.: 30676772
Platter PBA436/9-B 316 ACC
Material No.: 30676771
Platter PBA436/9-BB 316 ACC
Material No.: 30676770
Platter PBA436/9-A 316 ACC
Material No.: 30676769
Cart S.S 500x650
Material No.: 72225939
Rollertop Acces Ⅱ SS CC
Material No.: 30253331
Rollertop Acces Ⅰ SS CC
Material No.: 30253330
Rollertop Acces Ⅱ SS BC
Material No.: 30253329
Rollertop Acces Ⅰ SS BC
Material No.: 30253328
Rollertop Acces Ⅱ SS B
Material No.: 30253327
Rollertop AccesⅠSS B
Material No.: 30253326